PHÂN BIỆT VÀNG TRẮNG, VÀNG TÂY, VÀNG TA
LOUISA đã đúc kết ra một số các kinh nghiệm hữu ích trong việc giúp bạn phân biệt vàng trắng, vàng tây, vàng ta và vàng hồng. Hãy cùng tìm hiểu ngay các thông tin dưới đây để trở thành người tiêu dùng thông thái.
1. Vàng trắng:
Vàng trắng thực ra không phải là một đơn chất như chúng ta vốn nghĩ. Nó là một hợp chất bao gồm nhiều nguyên tố kim loại quý hiếm, trong đó thành phần chính là vàng kết hợp cùng Niken, Pladi, Platin…
Để tạo thành vàng trắng, người thợ kim hoàn sẽ nung chảy những kim loại quý trên lại với nhau (tất nhiên theo một tỷ lệ thích hợp định sẵn). Sắc vàng sẽ bị những kim loại khác làm phai nhạt và kết quả chuyển sang tông trắng tinh tế.
Đặc điểm của vàng trắng: Mang sắc trắng bạc tinh khiết, phản quang tốt, có độ cứng và đàn hồi tốt. Vàng trắng cũng đảm bảo chịu được ma sát nên hầu như ít bị hao mòn, biến dạng, gãy khi sử dụng.
Vàng trắng vốn rất được ưa chuộng trên thế giới nhưng tại Việt Nam, chúng mới trở nên phổ cập từ năm 1997 trở lại đây. Trên thị trường, vàng trắng hiện phổ cập ở hai dòng vàng 14K (58.3%), 18K (75.0%). Tuy nhiên, nếu các nước Âu Mỹ chuộng vàng 14K bởi tông trắng nền nã và đẹp hơn thì người Việt lại yêu thích loại 18k (75.0%) hơn.
Sự khác nhau giữa vàng trắng và bạch kim
Rất nhiều người khi nhìn bằng mắt thường thì không phân biệt vàng trắng và bạch kim vì màu sắc của chúng khá là giống nhau. Dưới đây là một số đặc điểm nhận dạng giúp bạn dễ phân biệt hơn:
- Bạch kim có giá trị cao hơn vàng trắng, thường là chênh lệch gấp rưỡi tới gấp đôi.
- Bạch kim mang màu trắng ánh kim tự nhiên và có phần hơi ngả sang xám bạc. Vàng trắng có màu gốc nguyên bản là trắng ngà. Nếu xét về độ bóng sáng thì vàng trắng có phần nổi trội hơn.
- Khi chế tác trang sức, người thợ kim hoàn sẽ phủ lên vàng trắng một loại chất liệu mang tên Rhodium – đây là kim loại quý hiếm, đắt hơn cả vàng. Chất liệu này sẽ giúp tạo nên tông màu trắng sáng cho sản phẩm. Tuy nhiên, lớp mạ này kém bền, khi sử dụng một thời gian thì chúng sẽ phai mờ đi nên bạn sẽ cần mang trang sức xi mạ lại để khôi phục nguyên bản. Như vậy chi phí đánh bóng là rất tốn kém. Ngược lại việc làm bóng bạch kim thì đơn giản và có mức giá thấp hơn nhiều.
- Bạch kim nguyên chất được chứng nhận là không gây kích ứng da khi đeo, trong khi đó trang sức vàng trắng do được cấu tạo từ nhiều kim loại khác nhau nên vẫn có thể gây kích ứng da.
2. Vàng tây:
Vàng tây là một hợp kim với thành phần chính là vàng cùng các kim loại màu khác. Thông thường vàng tây sẽ được chia thành các loại vàng 8K, vàng 9K, vàng 10K, vàng 14K hay vàng 18K…
Cách tính tuổi vàng tây (hay còn gọi % hàm lượng vàng):
Theo quy định quốc tế thì vàng 24K được coi chứa tới 99,99% hàm lượng vàng. Muốn tính tuổi vàng tây (hay còn gọi % hàm lượng vàng) bạn sẽ lấy số K chia cho 24.
Ví dụ: Muốn biết tuổi vàng 18K bạn lấy 18 chia cho 24, được kết quả là 0.75. Như vậy vàng 18K sẽ chứa 75% là vàng, các hợp kim khác chiếm 25% và nhiều người còn gọi là vàng bảy tuổi rưỡi.
Tuy nhiên, bạn cũng nên lưu ý cách tính trên đây còn có thể thay đổi theo tập quán của từng nước. Ví dụ tại Việt Nam, mặc dù được coi là vàng 18K nhưng hiện trên thị trường có tới 3 loại, đó là loại 68%, 70% và 75%
Đặc điểm của vàng tây:
- Vàng tây có đặc tính dai, bền và cứng hơn nhiều so với vàng nguyên chất nên chúng được sử dụng rộng rãi để chế tác trang sức và tạo ra được nhiều kiểu mẫu nhiều chi tiết tinh tế. Đặc điểm này giúp chúng ta dễ dàng phân biệt vàng tây với các loại vàng khác.
3. Vàng ta:
Vàng ta còn được gọi bằng một cái tên khác là vàng 24K. Vàng ta là hợp kim với thành phần chính là vàng nguyên chất cùng một số ít kim loại quý khác. Tuy nhiên thành phần kim loại này chỉ chứa một lượng rất nhỏ.
Vàng ta được chia làm ba loại: 99.9%, 98.5% và 98.0%.
Đặc điểm của vàng ta:
- Vàng ta chứa lượng lớn hàm lượng vàng nguyên chất, nên chúng sở hữu màu vàng kim đậm.
- Vàng ta mềm, dễ xước, chịu va đập kém. Chế tác trang sức bằng vàng ta gặp nhiều khó khăn vì chúng khá mềm nên khó tạo kiểu và khó gắn hay kết hợp các loại đá quý lên.
- Ở Việt Nam, vàng ta được sử dụng như một khoản tiết kiệm khác của người dân, dùng làm quà tặng trong các dịp cưới hỏi hay đám tiệc.
- Không nhiều người sử dụng vàng ta làm trang sức để đeo thường xuyên.
4. Vàng hồng:
Vàng hồng hay còn được biết đến với tên gọi khác là vàng Nga trong đời sống hằng ngày. Với màu sắc đặc trưng hơi ngả màu đồng nên chúng được rất được ưu chuộng tại Nga vào thế kỷ 19. Không sở hữu sắc trắng nổi bật giống bạc hay màu vàng rực rỡ của vàng nguyên chất. Vàng hồng với màu hơi ngả sắc đồng, chỉ cần nhìn thoáng qua thôi bạn cũng sẽ cảm nhận được sự nồng ấm.
Thuộc nhóm vàng mang màu sắc, là sự kết hợp hoàn hảo giữa bạc và đồng. Nên vàng hồng chia ra làm nhiều loại : red gold-vàng đỏ, rose gold-vàng hồng đậm, pink gold-vàng hồng nhạt. Cùng với đó là sự thay đổi về hàm lượng đồng và bạc trong hợp kim.
LOUISA.